VĐQG Việt Nam 2024-2025

Rank Teams Played Won Drawn Lost Differential Goal difference Points Current form
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định 44 25 16 3 72 - 27 45 91 DWWWW
2 Hà NộiHà Nội 44 22 13 9 72 - 41 31 79 DWWLW
3 Công An Hà NộiCông An Hà Nội 43 16 20 7 68 - 49 19 68 WWDWD
4 ViettelViettel 45 18 14 13 64 - 60 4 68 LWWWL
5 Hải PhòngHải Phòng 44 18 13 13 39 - 35 4 67 DWLDW
6 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh 45 11 30 4 42 - 33 9 63 WWWWD
7 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An 45 12 21 12 37 - 44 -7 57 DLLDL
8 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh 45 12 20 13 40 - 54 -14 56 DLLWL
9 Becamex Binh DuongBecamex Binh Duong 45 15 10 20 48 - 66 -18 55 LLLLD
10 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai 44 13 12 19 54 - 59 -5 51 LLWLW
11 Quảng NamQuảng Nam 44 11 17 16 61 - 65 -4 50 LDLLD
12 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa 43 6 25 12 49 - 55 -6 43 DWLLL
13 Quy Nhơn Bình ĐịnhQuy Nhơn Bình Định 42 8 9 25 27 - 52 -25 33 WWLWL
14 SHB Da NangSHB Da Nang 43 3 16 24 36 - 69 -33 25 DDWLW
 
Qualification to the 2025–26 AFC Champions League Two group stage
 
Qualification for the 2026–27 ASEAN Club Championship
 
Qualification for relegation play-offs
 
Relegation to the 2025–26 V.League 2