Player statistic
Hiệp 1
Ørjan Nyland | ![]() |
10' | ||
Djibril Sow | ![]() |
19' | ||
Saúl Ñíguez | ![]() |
23' | ||
45+3' | ![]() |
Mikel Vesga |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Álex Berenguer | ||
65' | ![]() |
Unai Núñez | ||
Lucien Agoume | ![]() |
84' | ||
84' | ![]() |
Yeray Álvarez (Kiến tạo: Álex Berenguer) |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
11
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
3
13
Vi phạm
12

Sevilla
Athletic
