Player statistic
Hiệp 1
Miguel de la Fuente | ![]() |
41' |
Hiệp 2
Valentin Rosier | ![]() |
63' | ||
65' | ![]() |
Dani Vivian (Kiến tạo: Gorka Guruzeta) | ||
75' | ![]() |
Iñaki Williams (Kiến tạo: Andoni Gorosabel) | ||
Renato Tapia | ![]() |
90' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
14
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
7
4
Việt vị
3
12
Vi phạm
11

Leganés
Athletic
