Player statistic
Hiệp 2
Manh Cuong Nguyen | ![]() |
60' | ||
Manh Cuong Tran | ![]() |
75' | ||
João Pedro Boeira Duarte | ![]() |
88' | ||
89' | ![]() |
Lucão (Kiến tạo: Van Toi Dang) | ||
90+4' | ![]() |
Minh Di Ho (Kiến tạo: Thanh Dong Nguyen) |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
7
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
11
6
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
3
Vi phạm
9

TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
