Player statistic
Hiệp 1
Thiago Henrique (Kiến tạo: Cong Nhat Nguyen) |
![]() |
3' | ||
Thiago Henrique (Kiến tạo: Cong Nhat Nguyen) |
![]() |
3' | ||
11' | ![]() |
Hoang Phuc Tran | ||
11' | ![]() |
Hoang Phuc Tran | ||
Cong Nhat Nguyen | ![]() |
45+4' | ||
45' | ![]() |
Thanh Long Phan Nhat | ||
45+2' | ![]() |
Manh Cuong Tran | ||
Cong Nhat Nguyen | ![]() |
45+4' | ||
45' | ![]() |
Thanh Long Phan Nhat | ||
45+2' | ![]() |
Manh Cuong Tran |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Matheus Duarte (Kiến tạo: Endrick) | ||
53' | ![]() |
Matheus Duarte (Kiến tạo: Endrick) | ||
Van Long Phan | ![]() |
68' | ||
Van Long Phan | ![]() |
68' | ||
Dinh Duy Pham | ![]() |
74' | ||
Dinh Duy Pham | ![]() |
74' | ||
Quang Hung Le | ![]() |
77' | ||
Quang Hung Le | ![]() |
77' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
10
Tổng cú sút
4
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Phạt góc
5
13
Vi phạm
8

SHB Da Nang
TP Hồ Chí Minh
