Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Ngoc Long Bui (Kiến tạo: Vu Tin Nguyen) | ||
Van Thuan Le (Kiến tạo: Ribamar) |
![]() |
9' | ||
Xuan Hoang Trinh | ![]() |
43' |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Quoc Gia Dao | ||
62' | ![]() |
Hai Quan Doan | ||
80' | ![]() |
Vu Tin Nguyen (Kiến tạo: Endrick) | ||
Igor Salatiel | ![]() |
82' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
16
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
7
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Phạt góc
1

Đông Á Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
