Player statistic
Hiệp 1
Vinh Nguyen Hoang | ![]() |
9' | ||
Ha Long Nguyen | ![]() |
45+4' | ||
45+5' | ![]() |
Van Quyet Nguyen | ||
45+4' | ![]() |
Van Xuan Le |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Van Xuan Le | ||
Erik Sorga | ![]() |
55' | ||
58' | ![]() |
Van Truong Nguyen | ||
Thanh Thao Nguyen | ![]() |
59' | ||
81' | ![]() |
Xuan Tu Le | ||
Quoc Gia Dao | ![]() |
84' | ||
Hai Quan Doan | ![]() |
90+2' | ||
90+3' | ![]() |
João Pedro |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
10
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
6
0
Việt vị
1
8
Vi phạm
20

TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
