
Ngày thi đấu 5
Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Ahmed Al-Kassar |
Hiệp 2
63' | ![]() |
Ali Al-Bulayhi | ||
Riley McGree | ![]() |
65' | ||
Jason Geria | ![]() |
90+2' |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
14
Tổng cú sút
4
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
3
7
Việt vị
5
10
Vi phạm
9

Úc
Ả Rập Xê Út
