Player statistic
Hiệp 1
Iñaki Williams (Kiến tạo: Iñigo Ruiz de Galarreta) |
![]() |
5' | ||
Yuri Berchiche | ![]() |
11' | ||
27' | ![]() |
Stefan Bajcetic |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Oli McBurnie | ||
77' | ![]() |
Alex Suárez |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
13
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
13
Vi phạm
9

Athletic
Las Palmas
