Player statistic
Hiệp 1
34' | ![]() |
Dimitri Foulquier |
Hiệp 2
61' | ![]() |
Luis Rioja (Kiến tạo: Hugo Duro) | ||
Djibril Sow | ![]() |
70' | ||
75' | ![]() |
Umar Sadiq | ||
Adrià Pedrosa (Kiến tạo: Albert Sambi Lokonga) |
![]() |
90+3' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
15
Tổng cú sút
5
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
1
5
Việt vị
1
16
Vi phạm
8

Sevilla
Valencia
