Player statistic
Hiệp 1
Nemanja Gudelj | ![]() |
10' | ||
Peque Fernández (Kiến tạo: Lucien Agoume) |
![]() |
12' | ||
42' | ![]() |
Jon Guridi | ||
45+2' | ![]() |
Kike García (Kiến tạo: Carlos Vicente) |
Hiệp 2
86' | ![]() |
Moussa Diarra | ||
Suso | ![]() |
90+4' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
10
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
11

Sevilla
Alavés
