Player statistic
Hiệp 1
Umar Sadiq | ![]() |
17' | ||
Jon Aramburu | ![]() |
28' |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Vinícius Júnior | ||
75' | ![]() |
Kylian Mbappé | ||
79' | ![]() |
Luka Modric | ||
Jon Pacheco | ![]() |
82' | ||
Ander Barrenetxea | ![]() |
83' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
11
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
7
6
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
9

Real Sociedad
Real Madrid
