Player statistic
Hiệp 1
Urko González de Zarate | ![]() |
27' | ||
32' | ![]() |
Unai López |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Florian Lejeune | ||
56' | ![]() |
Randy Nteka | ||
57' | ![]() |
Adrián Embarba | ||
67' | ![]() |
Jorge de Frutos (Kiến tạo: Abdul Mumin) | ||
84' | ![]() |
Sergio Camello (Kiến tạo: Pathé Ciss) | ||
Jon Aramburu | ![]() |
90+4' | ||
Martín Zubimendi | ![]() |
90+8' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
11
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
5
0
Việt vị
3
14
Vi phạm
21

Real Sociedad
Rayo Vallecano
