Player statistic
Hiệp 1
20' | ![]() |
Cyle Larin (Kiến tạo: Sergi Darder) |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Sergi Darder (Kiến tạo: Dani Rodríguez) | ||
Mikel Oyarzabal | ![]() |
71' | ||
Martín Zubimendi | ![]() |
90' | ||
Aritz Elustondo | ![]() |
90+2' | ||
90+5' | ![]() |
Pablo Maffeo |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
15
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
13

Real Sociedad
Mallorca
