Player statistic
Hiệp 1
10' | ![]() |
César Tárrega | ||
Vinícius Júnior | ![]() |
13' | ||
15' | ![]() |
Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: André Almeida) |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Umar Sadiq | ||
Vinícius Júnior (Kiến tạo: Jude Bellingham) |
![]() |
50' | ||
90+8' | ![]() |
Cristhian Mosquera | ||
90+5' | ![]() |
Hugo Duro (Kiến tạo: Rafa Mir) | ||
90+9' | ![]() |
Max Aarons |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
21
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
3
9
Phạt góc
4
6
Việt vị
1
10
Vi phạm
13

Real Madrid
Valencia
