Player statistic
Hiệp 1
45+1' | ![]() |
Aimar Oroz |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Jorge Herrando (Kiến tạo: Alejandro Catena) | ||
Yvan Neyou | ![]() |
55' | ||
Valentin Rosier | ![]() |
61' | ||
Dani Raba | ![]() |
62' | ||
72' | ![]() |
Jon Moncayola | ||
86' | ![]() |
Abel Bretones | ||
Dani Raba | ![]() |
87' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
13
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
8
3
Việt vị
1
18
Vi phạm
14

Leganés
Osasuna
