Player statistic
Hiệp 1
Seydouba Cisse (Kiến tạo: Dani Raba) |
![]() |
33' | ||
Yan Diomande (Kiến tạo: Dani Raba) |
![]() |
41' |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Javi Puado | ||
Dani Raba | ![]() |
61' | ||
Marash Kumbulla | ![]() |
63' | ||
73' | ![]() |
Leandro Cabrera | ||
79' | ![]() |
Leandro Cabrera | ||
90+8' | ![]() |
Pere Milla (Kiến tạo: Urko González de Zarate) |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
13
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
18

Leganés
Espanyol
