Player statistic
Hiệp 1
43' | ![]() |
Pablo Barrios |
Hiệp 2
Matija Nastasić (Kiến tạo: Dani Raba) |
![]() |
49' | ||
57' | ![]() |
Javi Galán | ||
70' | ![]() |
Clément Lenglet | ||
Yvan Neyou | ![]() |
90' | ||
90' | ![]() |
Antoine Griezmann |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
9
Tổng cú sút
19
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
11
2
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
9
2
Việt vị
2
16
Vi phạm
6

Leganés
Atl. Madrid
