Player statistic
Hiệp 1
22' | ![]() |
Hugo Duro | ||
26' | ![]() |
Javi Guerra | ||
Sandro Ramírez | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Hugo Duro | ||
75' | ![]() |
Alex Suárez | ||
Stefan Bajcetic | ![]() |
76' | ||
Oli McBurnie (Kiến tạo: José Campaña) |
![]() |
83' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
15
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
6

Las Palmas
Valencia
