Player statistic
Hiệp 1
Marash Kumbulla | ![]() |
21' | ||
38' | ![]() |
César Azpilicueta |
Hiệp 2
Javi Puado | ![]() |
71' | ||
Alejo Véliz | ![]() |
73' | ||
90+1' | ![]() |
José María Giménez |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
8
Tổng cú sút
13
1
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
3
0
Việt vị
5
12
Vi phạm
14

Espanyol
Atl. Madrid
