Player statistic
Hiệp 1
Aitor Ruibal | ![]() |
3' | ||
8' | ![]() |
Juan Foyth | ||
12' | ![]() |
Thierno Barry | ||
26' | ![]() |
Thierno Barry (Kiến tạo: Ayoze Pérez) |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Ayoze Pérez (Kiến tạo: Dani Parejo) | ||
52' | ![]() |
Luiz Júnior | ||
86' | ![]() |
Sergi Cardona |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
24
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
11
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
4
Vi phạm
13

Betis
Villarreal
