Player statistic
Hiệp 1
10' | ![]() |
Brahim Díaz (Kiến tạo: Ferland Mendy) | ||
32' | ![]() |
Luka Modric | ||
Johnny Cardoso (Kiến tạo: Isco) |
![]() |
34' |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Antonio Rüdiger | ||
Isco | ![]() |
54' | ||
57' | ![]() |
David Alaba | ||
Isco | ![]() |
81' | ||
Chimy Ávila | ![]() |
82' | ||
86' | ![]() |
Vinícius Júnior | ||
Sergi Altimira | ![]() |
90' |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
18
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
9
Cú sút bị chặn
4
9
Phạt góc
2
17
Vi phạm
12

Betis
Real Madrid
