Player statistic
Hiệp 1
Ferran Torres (Kiến tạo: Alejandro Balde) |
![]() |
11' | ||
18' | ![]() |
Sergio Herrera | ||
Dani Olmo | ![]() |
21' | ||
38' | ![]() |
Alejandro Catena | ||
Eric García | ![]() |
40' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Juan Cruz | ||
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Fermín López) |
![]() |
77' |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
19
Tổng cú sút
4
5
Cú sút trúng mục tiêu
0
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
4
2
Việt vị
4
7
Vi phạm
14

Barcelona
Osasuna
