Player statistic
Hiệp 1
Manu Sánchez | ![]() |
11' |
Hiệp 2
Antonio Sivera | ![]() |
58' | ||
70' | ![]() |
Yéremy Pino | ||
Antonio Blanco | ![]() |
77' | ||
Adrián Rodríguez | ![]() |
90+1' | ||
Antonio Blanco | ![]() |
90+4' | ||
Moussa Diarra | ![]() |
90+2' |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
5
Tổng cú sút
23
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
1
Cú sút không trúng mục tiêu
15
1
Cú sút bị chặn
6
1
Phạt góc
6
11
Vi phạm
13

Alavés
Villarreal
