Player statistic
Hiệp 1
34' | ![]() |
Hugo Guillamón |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Jesús Vázquez | ||
61' | ![]() |
Sergi Canós (Kiến tạo: Diego López) | ||
Kike Pérez | ![]() |
70' | ||
75' | ![]() |
Selim Amallah | ||
81' | ![]() |
Fran Pérez | ||
90+1' | ![]() |
Thierry Correia | ||
90+5' | ![]() |
Mouctar Diakhaby |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
7
Tổng cú sút
8
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
1
2
Việt vị
2
16
Vi phạm
18

Rayo Vallecano
Valencia
