Player statistic
Hiệp 1
29' | ![]() |
Moi Gómez (Kiến tạo: Raul García) | ||
Óscar Valentín | ![]() |
45' |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Iker Muñoz | ||
Pathé Ciss | ![]() |
51' | ||
Pep Chavarría | ![]() |
80' | ||
Isi Palazón (Kiến tạo: Iván Balliu) |
![]() |
84' | ||
Isi Palazón | ![]() |
86' | ||
Unai López | ![]() |
90+2' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
17
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
1
3
Việt vị
3
9
Vi phạm
15

Rayo Vallecano
Osasuna
