Player statistic
Hiệp 1
Álvaro García (Kiến tạo: Sergio Camello) |
![]() |
4' | ||
Unai López | ![]() |
43' | ||
44' | ![]() |
Vedat Muriqi (Kiến tạo: Abdón Prats) |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Antonio Sánchez (Kiến tạo: Sergi Darder) | ||
83' | ![]() |
Sergi Darder | ||
Raúl de Tomás | ![]() |
90+4' | ||
Radamel Falcao | ![]() |
90+12' | ||
90+2' | ![]() |
Jaume Costa | ||
90+4' | ![]() |
Giovanni González | ||
90+6' | ![]() |
Amath Ndiaye | ||
90+10' | ![]() |
Omar Mascarell |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
19
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
0
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
20

Rayo Vallecano
Mallorca
