Player statistic
Hiệp 1
24' | ![]() |
Joseba Zaldua | ||
Johan Mojica | ![]() |
26' | ||
31' | ![]() |
Lucas Pires | ||
Aimar Oroz | ![]() |
42' |
Hiệp 2
Ante Budimir (Kiến tạo: Rubén García) |
![]() |
63' | ||
Pablo Ibáñez | ![]() |
88' | ||
Ante Budimir (Kiến tạo: Jesús Areso) |
![]() |
90+1' | ||
David García | ![]() |
90+5' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
11
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
5
20
Vi phạm
12

Osasuna
Cádiz
