Player statistic
Hiệp 1
10' | ![]() |
Iago Aspas (Kiến tạo: Jörgen Strand Larsen) | ||
Cyle Larin | ![]() |
37' | ||
Cyle Larin (Kiến tạo: Giovanni González) |
![]() |
43' | ||
Giovanni González | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
82' | ![]() |
Jörgen Strand Larsen | ||
Abdón Prats | ![]() |
89' | ||
José Copete | ![]() |
90' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
17
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
1
1
Việt vị
0
18
Vi phạm
18

Mallorca
Celta
