Player statistic
Hiệp 1
12' | ![]() |
Rubén Alcaraz | ||
Abdón Prats (Kiến tạo: Pablo Maffeo) |
![]() |
45+1' |
Hiệp 2
64' | ![]() |
Roger Martí | ||
Dani Rodríguez | ![]() |
66' | ||
80' | ![]() |
Brian Ocampo | ||
81' | ![]() |
Momo Mbaye | ||
Martin Valjent | ![]() |
83' |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
16
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
0
4
Việt vị
0
14
Vi phạm
18

Mallorca
Cádiz
