Player statistic
Hiệp 1
Portu (Kiến tạo: Viktor Tsygankov) |
![]() |
13' | ||
Iván Martín | ![]() |
35' | ||
45' | ![]() |
Jorge Herrando |
Hiệp 2
Eric García | ![]() |
58' | ||
Portu | ![]() |
68' | ||
72' | ![]() |
Jesús Areso | ||
Sávio (Kiến tạo: Aleix García) |
![]() |
87' | ||
90+5' | ![]() |
Moi Gómez |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
11
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
0
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
7
6
Việt vị
2
10
Vi phạm
16

Girona
Osasuna
