Player statistic
Hiệp 1
12' | ![]() |
Iza Carcelén | ||
16' | ![]() |
Chris Ramos (Kiến tạo: Iván Alejo) | ||
21' | ![]() |
Rubén Sobrino | ||
33' | ![]() |
Victor Chust | ||
45+2' | ![]() |
David Gil |
Hiệp 2
Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Manu Sánchez) |
![]() |
57' | ||
59' | ![]() |
Momo Mbaye | ||
74' | ![]() |
Iván Alejo | ||
Carlos Dotor | ![]() |
90+3' | ||
90+3' | ![]() |
Rubén Alcaraz |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
26
Tổng cú sút
2
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
10
Cú sút không trúng mục tiêu
1
9
Cú sút bị chặn
0
12
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
14
Vi phạm
18

Celta
Cádiz
