Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Andoni Gorosabel | ||
10' | ![]() |
Samu Aghehowa (Kiến tạo: Carlos Vicente) | ||
Edgar González | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Luis Rioja | ||
79' | ![]() |
Ander Guevara | ||
88' | ![]() |
Samu Aghehowa (Kiến tạo: Carlos Benavidez) |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
19
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
11
Phạt góc
3
3
Việt vị
3
17
Vi phạm
12

Almería
Alavés
