Player statistic
Hiệp 1
36' | ![]() |
José Manuel Arnáiz (Kiến tạo: Rubén Peña) | ||
43' | ![]() |
Rubén Peña |
Hiệp 2
Antonio Blanco | ![]() |
49' | ||
55' | ![]() |
Juan Cruz | ||
Ander Guevara | ![]() |
64' | ||
Samu Aghehowa | ![]() |
65' | ||
71' | ![]() |
Sergio Herrera | ||
90' | ![]() |
Ante Budimir (Kiến tạo: Juan Cruz) |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
17
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
8
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
5
Việt vị
1
13
Vi phạm
13

Alavés
Osasuna
