Player statistic
Hiệp 1
27' | ![]() |
Martín Zubimendi | ||
Nacho Fernández | ![]() |
41' |
Hiệp 2
65' | ![]() |
Aritz Elustondo | ||
68' | ![]() |
Takefusa Kubo | ||
90+4' | ![]() |
Álex Remiro |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
20
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
8
Vi phạm
19

Real Madrid
Real Sociedad
