Player statistic
Hiệp 1
6' | ![]() |
Sergio Herrera |
Hiệp 2
Juan Cruz | ![]() |
68' | ||
Manu Sánchez | ![]() |
84' | ||
88' | ![]() |
Igor Zubeldia | ||
Jon Moncayola | ![]() |
90' | ||
90+1' | ![]() |
Takefusa Kubo (Kiến tạo: Mikel Merino) |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
13
Tổng cú sút
12
1
Cú sút trúng mục tiêu
8
12
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
12
Vi phạm
15

Osasuna
Real Sociedad
