Player statistic
Hiệp 1
44' | ![]() |
Tete Morente (Kiến tạo: Omar Mascarell) | ||
45+3' | ![]() |
Lucas Boyé |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Fidel | ||
54' | ![]() |
Helibelton Palacios | ||
Abde Ezzalzouli (Kiến tạo: Kike Barja) |
![]() |
71' | ||
Abde Ezzalzouli (Kiến tạo: Aimar Oroz) |
![]() |
84' | ||
Aimar Oroz | ![]() |
90+4' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
22
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
2
2
Việt vị
5
15
Vi phạm
7

Osasuna
Elche
