Player statistic
Hiệp 1
15' | ![]() |
Óscar de Marcos | ||
Lucas Torró | ![]() |
31' |
Hiệp 2
Ante Budimir (Kiến tạo: Jon Moncayola) |
![]() |
50' | ||
Ante Budimir | ![]() |
66' | ||
74' | ![]() |
Álex Berenguer | ||
76' | ![]() |
Dani Vivian | ||
Lucas Torró (Kiến tạo: Aimar Oroz) |
![]() |
77' | ||
Pablo Ibáñez | ![]() |
84' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
8
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
0
2
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
17
Vi phạm
13

Osasuna
Athletic
