Player statistic
Hiệp 1
18' | ![]() |
Gaëtan Laborde |
Hiệp 2
63' | ![]() |
Hicham Boudaoui | ||
Miha Zajc | ![]() |
76' | ||
Mark McKenzie | ![]() |
85' | ||
Zakaria Aboukhlal | ![]() |
90+3' | ||
90+3' | ![]() |
Youssouf Ndayishimiye |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
15
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
2
0
Việt vị
0
20
Vi phạm
20

Toulouse
Nice
