Player statistic
Hiệp 1
1' | ![]() |
Christian Mawissa | ||
17' | ![]() |
Takumi Minamino (Kiến tạo: Mika Biereth) | ||
Charlie Cresswell | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
74' | ![]() |
Breel Embolo | ||
Frank Magri (Kiến tạo: Aron Dönnum) |
![]() |
90+1' | ||
90' | ![]() |
Maghnes Akliouche |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
8
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
16
Vi phạm
17

Toulouse
Monaco
