Player statistic
Hiệp 1
Lucas Hernández | ![]() |
20' | ||
Félix Lemaréchal (Kiến tạo: Habib Diarra) |
![]() |
45+3' |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Bradley Barcola (Kiến tạo: Gonçalo Ramos) | ||
83' | ![]() |
Axel Tape | ||
Guéla Doué | ![]() |
86' | ||
89' | ![]() |
Fabián Ruiz |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
9
Tổng cú sút
20
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
9
4
Cú sút bị chặn
7
6
Phạt góc
2
4
Việt vị
3
14
Vi phạm
13

Strasbourg
PSG
