Player statistic
Hiệp 1
Djaoui Cissé | ![]() |
15' |
Hiệp 2
Brice Samba | ![]() |
71' | ||
75' | ![]() |
Diego Moreira | ||
Jordan James | ![]() |
85' | ||
85' | ![]() |
Ismael Doukoure | ||
Ludovic Blas | ![]() |
89' | ||
90+1' | ![]() |
Habib Diarra |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
13
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
3
Việt vị
0
14
Vi phạm
10

Rennes
Strasbourg
