Player statistic
Hiệp 1
6' | ![]() |
Thilo Kehrer (Kiến tạo: Eliesse Ben Seghir) | ||
Ludovic Blas (Kiến tạo: Glen Kamara) |
![]() |
12' | ||
22' | ![]() |
Folarin Balogun (Kiến tạo: Eliesse Ben Seghir) | ||
Ludovic Blas | ![]() |
44' | ||
45+8' | ![]() |
Denis Zakaria |
Hiệp 2
57' | ![]() |
Kassoum Ouattara | ||
72' | ![]() |
Takumi Minamino | ||
Lorenz Assignon | ![]() |
76' | ||
87' | ![]() |
Philipp Köhn |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
14
Tổng cú sút
4
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
0
10
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
14

Rennes
Monaco
