Player statistic
Hiệp 1
27' | ![]() |
Hugo Magnetti (Kiến tạo: Edimilson Fernandes) | ||
Ludovic Blas | ![]() |
41' | ||
44' | ![]() |
Luck Zogbé |
Hiệp 2
71' | ![]() |
Mahdi Camara | ||
73' | ![]() |
Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Abdallah Sima) | ||
Ludovic Blas (Kiến tạo: Amine Gouiri) |
![]() |
77' | ||
Seko Fofana | ![]() |
90+3' | ||
90+6' | ![]() |
Abdallah Sima |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
22
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
11

Rennes
Brest
