Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Emmanuel Sabbi | ||
Marshall Munetsi | ![]() |
26' | ||
Valentin Atangana | ![]() |
41' |
Hiệp 2
67' | ![]() |
Arouna Sangante (Kiến tạo: Gautier Lloris) | ||
Marshall Munetsi | ![]() |
76' | ||
90+4' | ![]() |
Rassoul Ndiaye |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
11
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
8

Reims
Le Havre
