Player statistic
Hiệp 1
Désiré Doué (Kiến tạo: Bradley Barcola) |
![]() |
8' |
Hiệp 2
Gonçalo Ramos (Kiến tạo: Senny Mayulu) |
![]() |
50' | ||
60' | ![]() |
Issa Soumaré (Kiến tạo: Ahmed Hassan) |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
18
Tổng cú sút
9
11
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
7
Vi phạm
10

PSG
Le Havre
