Player statistic
Hiệp 1
11' | ![]() |
Douglas Augusto (Kiến tạo: Moses Simon) | ||
Ali Abdi (Kiến tạo: Hicham Boudaoui) |
![]() |
14' | ||
Moïse Bombito | ![]() |
28' | ||
38' | ![]() |
Matthis Abline |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Saïdou Sow |
Match statistic
77
Sở hữu bóng
23
21
Tổng cú sút
8
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
9
Vi phạm
14

Nice
Nantes
