Player statistic
Hiệp 1
Pablo Rosario (Kiến tạo: Badredine Bouanani) |
![]() |
36' |
Hiệp 2
Ali Abdi | ![]() |
47' | ||
52' | ![]() |
Yassin Belkhdim | ||
Jonathan Clauss | ![]() |
56' | ||
80' | ![]() |
Himad Abdelli |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
22
Tổng cú sút
5
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
8

Nice
Angers
