Player statistic
Hiệp 1
7' | ![]() |
Mamadou Sarr | ||
Douglas Augusto | ![]() |
40' |
Hiệp 2
79' | ![]() |
Félix Lemaréchal (Kiến tạo: Dilane Bakwa) |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
9
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
17

Nantes
Strasbourg
