Player statistic
Hiệp 1
Khalil Fayad | ![]() |
37' | ||
Yaël Mouanga | ![]() |
42' | ||
45+1' | ![]() |
Cédric Kipré |
Hiệp 2
68' | ![]() |
Sergio Akieme | ||
Tanguy Coulibaly | ![]() |
90' | ||
90+3' | ![]() |
Keito Nakamura |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
12
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
17
Vi phạm
13

Montpellier
Reims
